- energisch
- - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {live} sống, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {spirited} đầy tinh thần, sinh động, linh hoạt, hăng say, dũng cảm, anh dũng, có tinh thần - {strenuous} hăm hở, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình - có mùi, hôi, thối, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng = energisch machen {to energize}+ = energisch handeln {to lay about}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.